bất hạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất hạnh+ adj
- Unfortunate, unlucky, poor
- đó là điều bất hạnh
That was an unfortunate thing
- gặp chuyện bất hạnh
to run into a piece of bad luck
- kẻ bất hạnh ngồi lặng đi vì đau khổ
the poor man was speechless with grief
- đó là điều bất hạnh
Lượt xem: 697